Có 2 kết quả:
弹射出 tán shè chū ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄔㄨ • 彈射出 tán shè chū ㄊㄢˊ ㄕㄜˋ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catapult
(2) to shoot
(2) to shoot
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catapult
(2) to shoot
(2) to shoot
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh